Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thìa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Dụng cụ có một cái cán nối liền với một phần trũng, dùng để múc thức ăn lỏng.
Related search result for "thìa"
Comments and discussion on the word "thìa"