Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thìa
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Dụng cụ có một cái cán nối liền với một phần trũng, dùng để múc thức ăn lỏng.
Related search result for
"thìa"
Words pronounced/spelled similarly to
"thìa"
:
tha
thà
thả
thá
thìa
thoa
thòa
thỏa
thua
thùa
more...
Words contain
"thìa"
:
nằm úp thìa
thìa
thìa khóa
thìa là
Comments and discussion on the word
"thìa"