Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thua
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Không giành được, mà phải chịu để cho đối phương giành phần hơn, phần thắng trong cuộc tranh chấp hoặc đọ sức giữa hai bên; trái với được và thắng. Thua kiện. Thua trận. Thua hai bàn trắng.
Related search result for
"thua"
Words pronounced/spelled similarly to
"thua"
:
tha
thà
thả
thá
thìa
thoa
thòa
thỏa
thu
thù
more...
Words contain
"thua"
:
An Phú Thuận
An Thạnh Thuỷ
An Thuận
An Thuỷ
Đầm Lộc mê Ngu Thuấn
ảo thuật
ở thuê
ống thuốc
ăn thua
đánh thuế
more...
Words contain
"thua"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thuộc
thuốc
bốc thuốc
thuốc bắc
thuở
ăn thua
thuốc lào
phụ thuộc
quyến thuộc
thủy điện
more...
Comments and discussion on the word
"thua"