Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
thủy điện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • thuỷ điện d. Điện do thuỷ năng sinh ra. Trạm thuỷ điện. Nhà máy thuỷ điện.
Related search result for "thủy điện"
Comments and discussion on the word "thủy điện"