Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phẫu thuật
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Một môn của y học chuyên trị bệnh bằng cách mổ xẻ.
Related search result for "phẫu thuật"
Comments and discussion on the word "phẫu thuật"