Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
phẫu thuật
Jump to user comments
version="1.0"?>
Một môn của y học chuyên trị bệnh bằng cách mổ xẻ.
Related search result for
"phẫu thuật"
Words contain
"phẫu thuật"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
miễn thuế
thuận
chiến thuật
nghệ thuật
kỹ thuật
thuật
Đầm Lộc mê Ngu Thuấn
Sái Thuận
cổ điển
thuế
more...
Comments and discussion on the word
"phẫu thuật"