Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
cube
/kju:b/
Jump to user comments
danh từ
  • (toán học) hình lập phương, hình khối
  • luỹ thừa ba
IDIOMS
  • cube root
    • (toán học) căn bậc ba
ngoại động từ
  • (toán học) lên tam thừa
  • (toán học) đo thể tích
  • lát bằng gạch hình khối
  • thái thành hình khối, thái hạt lựu (cà rốt...)
Related search result for "cube"
Comments and discussion on the word "cube"