Jump to user comments
danh từ
- chỗ trầy da, chỗ phồng giộp lên (ở da)
- sự chọc tức, sự trêu tức; sự nổi cáu, sự nổi giận
- to be in a chafe
nổi cáu, nổi giận
ngoại động từ
- chà xát, xoa (tay cho nóng)
- làm tức mình, làm bực dọc; chọc tức, trêu tức
nội động từ
- bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận