Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
excoriate
/eks'kɔ:rieit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm tuột da, làm sầy da
  • bóc, lột (da)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình gắt gao, chỉ trích ai
Related words
Related search result for "excoriate"
Comments and discussion on the word "excoriate"