Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
cave
/'keivi/
Jump to user comments
thán từ
  • (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) chú ý! (thầy giáo đến kia...)
danh từ
  • hang động
Related words
Related search result for "cave"
Comments and discussion on the word "cave"