Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dice
/dais/
Jump to user comments
danh từ
  • số nhiều của die
  • trò chơi súc sắc
ngoại động từ (+ way)
  • đánh súc sắc thua sạch
    • to dice away one's fortune
      đánh súc sắc thua sạch tài sản
  • kẻ ô vuông, vạch ô vuông (trên vải)
  • thái (thịt...) hạt lựu
Related words
Related search result for "dice"
Comments and discussion on the word "dice"