Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
English - English (Wordnet)
,
Computing (FOLDOC)
, )
cube
Jump to user comments
danh từ giống đực
(toán học) hình lập phương
(toán học) lập phương
Le cube de 2 est 8
lập phương của 2 là 8
(ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh học lại đến lần thứ ba (cùng lớp)
tính từ
(khoa (đo lường)) khối
Mètre cube
mét khối
Related search result for
"cube"
Words pronounced/spelled similarly to
"cube"
:
cab
café
cap
cape
cave
cep
cep
cèpe
cf
chape
more...
Words contain
"cube"
:
archicube
cube
cuber
incube
incuber
succube
Words contain
"cube"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tam thừa
lập phương
hình lập phương
thước khối
khối
mét khối
đấu
cạnh
Comments and discussion on the word
"cube"