Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cuber
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tính thể tích
  • (toán học) nâng lên lũy thừa ba
nội động từ
  • có thể tích là
    • Un tonneau qui cube 200 litres
      một thùng có thể tích là 200 lít
  • (thân mật) thành một số lượng lớn
    • Si vous évaluez les frais, vous verrez que cela cube
      nếu anh tính chi phí thì anh sẽ thấy thành một số lượng lớn
Related search result for "cuber"
Comments and discussion on the word "cuber"