Jump to user comments
danh từ
- khối, tảng, súc (đá, gỗ...)
- cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình)
- khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...)
- khuôn nhà lớn, nhà khối (ở giữa bốn con đường)
- vật chương ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ
- lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoảnh đất trong thành phố
- (ngành đường sắt) đoạn đường; đoàn toa xe
- (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (bóng, đối phương)
- thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện)
- (úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo
- (từ lóng) cái đầu (người)
IDIOMS
ngoại động từ
- làm trở ngại (sự đi lại); ngăn chận
- làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch)
- to block the enemy's plant
chặn đứng những kế hoạch của địch
- (thể dục,thể thao) chặn cản (bóng, đối phương)
- hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng (vốn)
- phản đối (dự luật ở nghị viện)
- rập chữ nổi (bìa sách, da
IDIOMS
- to block out (in)
- phác ra, vẽ phác
- to block out a plan
phác ra một kế hoạch
- to block in a pictủe
vẽ phác một bức tranh