Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unfreeze
/'ʌn'fri:z/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho tan ra, làm cho chảy ra
nội động từ
  • tan ra, chảy ra
Related search result for "unfreeze"
Comments and discussion on the word "unfreeze"