Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
immobilize
/i'moubilaiz/ Cách viết khác : (immobilise) /i'moubilaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
giữ cố định; làm bất động
làm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...)
thu hồi không cho lưu hành (tiền...)
Related words
Synonyms:
immobilise
freeze
block
trap
pin
Antonyms:
unblock
unfreeze
free
release
Related search result for
"immobilize"
Words pronounced/spelled similarly to
"immobilize"
:
immobilise
immobilize
Comments and discussion on the word
"immobilize"