Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
hú hồn
gọi
chiêu an
hô hào
đẩy lùi
chổng kềnh
kêu
ới
lui
nghỉ chân
rủ
chửi
cõng
rị
trở về
sau lưng
nuốt lời
sấp bóng
bổ chửng
è cổ
suông tình
đìu
lưng
cầm lòng
am hiểu
ngửa
lùi
lại
chắn
giả danh
triệu tập
chiêu hồn
nhắc nhở
thăm viếng
gọi thầu
kêu gọi
gạy
xướng danh
gọi điện thoại
gọi lính
réo
vận chuyển
xưng hô
chửi bới
đào bới
í ới
rủa
thăm
luận công
thành phần
hiệu triệu
thụt
lại giống
trả
trở gót
giật lùi
truy nguyên
ở trần
kheo
dặm phần
more...