Jump to user comments
danh từ
- sự thoả thuận
- general compact
sự thoả thuận chung
- hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước
- social compact
khế ước xã hội
tính từ
- kết, đặc, chặt, rắn chắc; chắc nịch
- a compact mass
một khối rắn chắc
- chật ních, chen chúc
- a compact crowd
đám đông chật ních
- (văn học) cô động, súc tích
- (+ of) chất chứa, chứa đầy, đầy
- a man compact of suspicion
một người đầy hoài nghi
ngoại động từ, (thường) dạng bị động
- kết lại (thành khối); làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch; cô đọng lại
- to be compacted of
kết lại bằng, gồm có