Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
compost
/'kɔmpɔst/
Jump to user comments
danh từ
  • phân trộn, phân compôt
ngoại động từ
  • bón phân, trộn
  • chế thành phân trộn
Related search result for "compost"
Comments and discussion on the word "compost"