Characters remaining: 500/500
Translation

composite

/'kɔmpəzit/
Academic
Friendly

Từ "composite" trong tiếng Anh có thể được hiểu một tính từ hoặc danh từ, mang nghĩa "hợp lại", "ghép lại" hoặc "bao gồm nhiều phần". Đây một từ rất hữu ích trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, nghệ thuật, toán học.

1. Định nghĩa cách sử dụng:
  • Tính từ (Adjective): "composite" mô tả một thứ đó được tạo thành từ nhiều phần khác nhau.

    • dụ:
  • Danh từ (Noun): "composite" có thể chỉ một hợp chất hoặc cấu trúc được hình thành từ nhiều phần.

    • dụ:
2. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong toán học, "composite function" (hàm đa hợp) hàm được tạo ra khi một hàm được áp dụng cho kết quả của một hàm khác.

    • dụ: Nếu f(x) = x + 2 g(x) = 3x, thì composite function f(g(x)) sẽ (3x + 2).
  • Trong kiến trúc, "composite architecture" (kiến trúc hỗn hợp) có nghĩa kiến trúc kết hợp nhiều phong cách khác nhau.

    • dụ: Nhiều tòa nhà hiện đại sử dụng composite architecture để tạo ra những thiết kế độc đáo.
3. Biến thể của từ:
  • "composites" (danh từ số nhiều) - chỉ nhiều hợp chất hoặc cấu trúc composite.
  • "compositing" (danh động từ) - quá trình ghép các phần lại với nhau, thường sử dụng trong lĩnh vực đồ họa điện ảnh.
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "hybrid" - có nghĩa tương tự khi chỉ một thứ được tạo ra từ sự kết hợp của nhiều phần khác nhau.
    • "mixture" - chỉ sự kết hợp của nhiều thành phần.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "combined" - đã được kết hợp lại với nhau.
    • "amalgamated" - hợp nhất, kết hợp nhiều yếu tố.
5. Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, "composite" không nhiều idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến , nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to combine elements" (kết hợp các yếu tố) hoặc "to bring together" (gộp lại).

6. Kết luận:

Từ "composite" rất linh hoạt có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. hợp lại; ghép, ghép lại
    • a composite photograph
      ảnh ghép
  2. (thực vật học) (thuộc) kiểu hoa cúc
  3. (kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp
  4. (hàng hải) làm bằng gỗ sắt (tàu)
  5. (ngành đường sắt) đủ các hạng
    • a composite carriage
      toa xe ghế đủ các hạng
  6. (toán học) đa hợp
    • a composite function
      hàm đa hợp
danh từ
  1. (hoá học) hợp chất
  2. (thực vật học) cây (thuộc) họ cúc
  3. (kiến trúc) kiến trúc hỗn hợp
  4. (toán học) hợp tử
    • composite of field
      hợp tử của trường

Comments and discussion on the word "composite"