Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
complex
/'kɔmleks/
Jump to user comments
tính từ
  • phức tạp, rắc rối
    • a complex question
      một vấn đề phức tạp
danh từ
  • mớ phức tạp, phức hệ
  • nhà máy liên hợp; khu công nghiệp liên hợp
IDIOMS
  • inferiority complex
    • (tâm lý học) phức cảm tự ti
  • superiority complex
    • (tâm lý học) phức cảm tự tôn
Related search result for "complex"
Comments and discussion on the word "complex"