Characters remaining: 500/500
Translation

decomposite

/di:'kɔmpəzit/
Academic
Friendly

Từ "decomposite" trong tiếng Anh có thể được hiểu "giải cấu trúc" hoặc "phân tích thành phần". Đây một từ được dùng để miêu tả hành động hoặc quá trình tách rời một cái đó thành các phần cấu thành của , thường những bộ phận phức tạp hơn.

Định nghĩa
  • Danh từ: "Decomposite" một danh từ chỉ một cái đó được tạo thành từ nhiều bộ phận khác nhau, có thể một hệ thống, một cấu trúc, hoặc một sản phẩm.
  • Tính từ: Khi dùng như một tính từ, "decomposite" mô tả một cái đó nhiều bộ phận phức tạp.
dụ sử dụng
  1. Danh từ: "The decomposite of the project revealed various components that needed improvement." (Việc phân tích cấu trúc của dự án đã tiết lộ nhiều thành phần cần cải thiện.)
  2. Tính từ: "The decomposite analysis of the chemical compound showed its various elements." (Phân tích cấu trúc của hợp chất hóa học đã chỉ ra các nguyên tố khác nhau của .)
Các biến thể của từ
  • Decompose: Động từ, có nghĩa "phân hủy" hoặc "giải cấu trúc", thường dùng trong ngữ cảnh sinh học hoặc hóa học.

    • dụ: "Organic matter decomposes over time." (Chất hữu cơ phân hủy theo thời gian.)
  • Decomposition: Danh từ, chỉ quá trình phân hủy hoặc giải cấu trúc.

    • dụ: "The decomposition of organic matter is essential for nutrient cycling." (Quá trình phân hủy chất hữu cơ rất quan trọng cho chu trình dinh dưỡng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Complex: Phức tạp, chỉ một cấu trúc nhiều phần.
  • Compound: Hợp chất, cũng chỉ một cái đó được tạo thành từ nhiều phần khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao

Trong các lĩnh vực như khoa học máy tính, "decomposite" có thể được sử dụng để chỉ việc tách rời một chương trình hoặc thuật toán thành các phần nhỏ hơn để dễ dàng quản lý hoặc tối ưu hóa.

Idioms phrasal verbs

Hiện tại, từ "decomposite" không idiom hay phrasal verb thông dụng nào liên quan. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng một số câu thành ngữ khác liên quan đến việc phân tích hoặc tách rời, chẳng hạn như "break it down" (tách ra) để nói về việc phân tích một vấn đề phức tạp thành các phần đơn giản hơn.

Tóm tắt

"Decomposite" một từ mô tả quá trình hoặc kết quả của việc tách rời một cái đó thành các phần cấu thành của .

tính từ
  1. gồm nhiều bộ phận phức tạp
danh từ
  1. cái gồm nhiều bộ phận phức tạp

Comments and discussion on the word "decomposite"