Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bundle
/'bʌndl/
Jump to user comments
danh từ
    • to be tied up in bundles
      được buộc thành từng bó
  • bọc, gói
    • a bundle of clothes
      một bọc quần áo
ngoại động từ
  • (+ up) bó lại
  • (+ up) bọc lại, gói lại
  • (+ into) nhét vào, ấn vội, ấn bừa
  • (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi
    • to bundle someone out of the house
      tống cổ ai ra khỏi nhà
nội động từ
  • đi vội
    • to bundle off
      cuốn gói ra đi
Related search result for "bundle"
Comments and discussion on the word "bundle"