Jump to user comments
danh từ
- bó
- to be tied up in bundles
được buộc thành từng bó
- bọc, gói
- a bundle of clothes
một bọc quần áo
ngoại động từ
- (+ into) nhét vào, ấn vội, ấn bừa
- (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi
- to bundle someone out of the house
tống cổ ai ra khỏi nhà
nội động từ
- đi vội
- to bundle off
cuốn gói ra đi