Jump to user comments
noun
- Bundle
- đẻ bọc điều
to be born with a silver spoon in one's mouth
- chỉ có một bọc hành lý
to have only a bundle for luggage
- Amniotic sac, womb
- anh em cùng một bọc sinh ra
sibs of the same womb
- khôn từ trong bọc
already clever when out of the womb
verb
- To cover
- bọc cuốn sách
to cover a book (to protect it)