Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
buộc
Jump to user comments
verb  
  • To bind, to tie
    • buộc vết thương
      to bind a wound
  • To force, to compel
    • chiến thắng của ta buộc địch phải từ bỏ âm mưu xâm lược
      our victory forced the enemy to give up their aggressive design
    • bị buộc phải thôi việc
      to be forced to resign
    • chúng ta buộc phải cầm vũ khí để tự vệ
      we were forced to take up arms in self defence
  • To lay
    • đừng buộc cho anh ta cái tội ấy
      don't lay that offence on him
    • chỉ buộc một điều kiện
      to lay down only one condition
    • buộc chỉ chân voi
Related search result for "buộc"
Comments and discussion on the word "buộc"