Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
compactness
/kəm'pæktnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính rắn chắc; tính chắc nịch
  • độ chặt
  • (văn học) tính cô động, tính súc tích
Related words
Related search result for "compactness"
Comments and discussion on the word "compactness"