Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tightness
/'taitnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất kín, tính không thấm rỉ
  • tính chất chật, tính bó sát (quần áo)
  • tính chất căng, tính chất căng thẳng
  • tính chất khó khăn, tính khan hiếm, tính khó hiếm (tiền...)
Comments and discussion on the word "tightness"