Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
đông nghịt
Jump to user comments
 
  • Compact
    • Đám người đông nghịt
      A compact crowd
    • Đông nghìn nghịt (láy, ý mức độ nhiều)
Related search result for "đông nghịt"
Comments and discussion on the word "đông nghịt"