Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
thought
/ðou/
Jump to user comments
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của think
danh từ
  • sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư
    • to be lost (wrapped, absorbed) in thought
      suy nghĩ miên man tư lự
  • ý nghĩ, tư tưởng
    • to read someone's thoughts
      đoán được ý nghĩ của ai
    • a thought struck me
      tôi chợt có ý nghĩ, một ý nghĩ thoáng trong óc tôi
    • a noble thought
      tư tưởng cao đẹp
  • ý, ý, kiến, ý định, ý muốn
    • to speak one's thought
      nói rõ ý kiến của mình ra
  • sự lo lắng, sự bận tâm, sự quan tâm
    • the doctor is full of thought for the patient
      người bác sĩ hết lòng lo lắng quan tâm đến người bệnh
  • một tí, một chút
    • the colour is a thought too dark
      màu hơi sẫm một tí
IDIOMS
  • [as] quick as thought
    • nhanh như chớp
  • at the thought of
    • khi nghĩ đến
  • on second thoughts
    • sau khi suy đi tính lại
      • second thoughts are best
        có suy nghĩ kỹ có hơn
  • want of thought
    • sự thiếu suy nghĩ
Related search result for "thought"
Comments and discussion on the word "thought"