Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
vacation
/və'keiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bỏ trống, sự bỏ không
  • sự bỏ, sự thôi
  • kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ
    • long vacation
      nghỉ hè
    • Christmas vacation
      nghỉ lễ Nô-en
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thời gian nghỉ việc
    • on vacation
      nghỉ việc
  • (pháp lý) kỳ hưu thẩm (của toà án)
ngoại động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in, at) đi nghỉ
    • to go vacationing
      đi nghỉ hè, đi nghỉ mát
Related search result for "vacation"
Comments and discussion on the word "vacation"