Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
vacation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • thời gian xét công việc, thời gian giám định
  • thù lao xét công việc, thù lao giám định
  • (số nhiều) kỳ nghỉ của tòa án, kỳ hưu thẩm
Related search result for "vacation"
Comments and discussion on the word "vacation"