Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
vocation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • thiên hướng, khuynh hướng
    • Vocation pour les lettres
      thiên hướng về văn học
    • Vocation agricole d'un pays
      khuynh hướng nông nghiệp của một nước
  • (tôn giáo) thiên triệu
Related search result for "vocation"
Comments and discussion on the word "vocation"