Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
invocation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự cầu khấn
  • lời cầu khấn nàng thơ
  • (tôn giáo) sự phù hộ
    • Eglise placée sous l'invocation de la Vierge
      nhà thờ đặt dưới sự phù hộ của Đức Mẹ
Related search result for "invocation"
Comments and discussion on the word "invocation"