Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
infection
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự làm ô nhiễm
  • (y học) sự nhiễm khuẩn, sự nhiễm trùng
    • Foyer d'infection
      ổ nhiễm khuẩn
  • mùi hôi thối
  • (văn học) sự làm đồi bại
  • (thân mật) điều tồi tệ, cái tồi tệ
Related search result for "infection"
Comments and discussion on the word "infection"