Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
infection
/in'fekʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng
  • vật lây nhiễm
  • bệnh lây nhiễm
  • sự tiêm nhiễm, sự đầu độc
  • ảnh hưởng lan truyền
Related words
Related search result for "infection"
Comments and discussion on the word "infection"