Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
contagion
/kən'teidʤən/
Jump to user comments
danh từ
  • sự lây ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • a contagion of fear
      sự lây sợ
  • bệnh lây
  • (nghĩa bóng) ảnh hưởng dễ tiêm nhiễm, ảnh hưởng xấu
Related words
Related search result for "contagion"
Comments and discussion on the word "contagion"