Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
cloche
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chuông
    • Une cloche en bronze
      cái chuông bằng đồng thanh
    • Une cloche à melon
      cái chuông chụp dưa
    • Cloche en verre
      cái chuông thủy tinh (ở phòng thí nghiệm...)
    • Cloche à plongeur
      cái chuông thợ lặn
  • mũ hình chuông (không có vành của phụ nữ)
  • (thực vật học) hoa hình chuông
  • (thân mật) đám ăn xin, tụi ăn xin
  • (thông tục) cái đầu
    • coup de cloche
      tiếng chuông cảnh tỉnh
    • déménager à la cloche de bois
      lén dọn nhà đi (không trả tiền)
    • se taper la cloche
      (thân mật) ăn uống no say
    • son de cloche
      tiếng chuông (nghĩa bóng)
    • travail hors cloche
      việc làm thêm ngoài giờ
tính từ
  • xòe
    • Jupe cloche
      váy xòe
  • (thông tục) vụng về
Related search result for "cloche"
Comments and discussion on the word "cloche"