Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
cilice
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • áo sợi canh
  • thắt lưng sợi canh (của nhà tu hành, để hành xác)
Related search result for "cilice"
Comments and discussion on the word "cilice"