Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
cliché
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngành in) clisê, bản in đúc
  • (nhiếp ảnh) bản âm
  • (nghĩa bóng) lời sáo
Related search result for "cliché"
Comments and discussion on the word "cliché"