Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
calice
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thực vật học, giải phẫu) đài
    • Calice de la fleur
      đài hoa
    • calice du rein
      đài thận
  • bình rượu lễ
    • boire le calice jusqu'à la lie
      xem boire
Related search result for "calice"
Comments and discussion on the word "calice"