French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- giai cấp
- La lutte des classes
sự đấu tranh giai cấp
- hạng, loại
- Plusieurs classes de lecteurs
nhiều loại độc giả
- Pharmacien de première classe
dược sĩ hạng nhất
- Billet de première classe
vé hạng nhất
- (quân sự) lớp lính (của một năm)
- Appartenir à la classe de 1980
thuộc về lớp lính năm 1980
- lớp học, buổi học
- Classe de cinquième
lớp năm
- Pendant la classe
trong buổi học
- Une classe turbulente
một lớp học nghịch ngợm
- (sinh vật học; toán học) lớp
- Classe des mammifères
lớp có vú
- giá trị
- Avoir beaucoup de classe
có nhiều giá trị
- Peintre de classe
họa sĩ loại cỡ