Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
classement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự sắp xếp, sự xếp hàng; cách sắp xếp
    • Classement logique
      cách sắp xếp hợp lý
    • Classement comme monument historique
      sự xếp hạng di tích lịch sử
Related words
Related search result for "classement"
Comments and discussion on the word "classement"