Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
clignement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự nheo (mắt)
  • sự nháy (mắt)
    • Clignement d'oeil
      cái nháy mắt (để làm hiệu)
  • sự nhấp nháy (ánh sáng)
Related search result for "clignement"
Comments and discussion on the word "clignement"