Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
thỉnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
sonner (une cloche).
Thỉnh chuông
sonner la cloche.
inviter poliment ; prier poliment.
Thỉnh khách
inviter poliment un visiteur (à un banquet...).
Related search result for
"thỉnh"
Words pronounced/spelled similarly to
"thỉnh"
:
thanh
thành
thánh
thạnh
thinh
thình
thỉnh
thính
thịnh
Words contain
"thỉnh"
:
thủng thỉnh
thỉnh
thỉnh an
thỉnh cầu
thỉnh giáo
thỉnh kinh
thỉnh mệnh
thỉnh nguyện
thỉnh thị
thỉnh thoảng
Comments and discussion on the word
"thỉnh"