Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cela in Vietnamese - French dictionary
ngoại giả
rứa
vì thế
vì thế
tuy thế
không sao
vỡ lở
vị chi
vị chi
vậy
vậy
này nọ
chứng tỏ
tất nhiên
tuỳ
can
lộ
thảo nào
phải rồi
dầu vậy
thế
bởi vậy
chẳng bù
nhắm chừng
đổ bể
sau đó
tuỳ thuộc
thử hỏi
thúc giục
lóp lép
bởi thế
trẩn
ru
bét ra
bại lộ
lẽ dĩ nhiên
tiếng thế
chối cãi
việc gì
cãi vã
thường ngày
nào đó
nhất thiết
chủ ý
xác minh
sẽ
phận sự
mười
thẩm quyền
rõ
lạ lùng
sớm
xuất phát
xuất phát
ấy
lỗi thời
chăng
việc
việc
quá
chính
rước
và
và
bao giờ
phỏng
căn cứ
sau
chắc
nghĩa
răng
chắc chắn
độc lập