Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
răng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (địa phương) comment; que; pourquoi
    • Mần răng
      que faire; comment faire
    • Răng rứa ?
      pourquoi cela?
  • dent
    • Mọc răng
      faire ses dents
    • Răng sâu
      dent cariée
    • Răng lược
      dents d'un engrenage
  • dentaire
    • Dây thần kinh răng
      nerf dentaire
    • Thợ làm răng
      ouvrier dentaire
  • dental
    • Phụ âm răng
      dentale; consonne dentale
    • bộ răng
      dentition
    • chảy máu răng
      odontorragie
    • đau răng
      odontalgie
    • u răng
      dentome, odontome
    • khoa răng
      odontologie, dentisterie
    • thầy thuốc khoa răng
      dentiste
    • quá trình tạo răng
      odontogenèse
    • phụ âm khe răng
      interdentale
    • phụ âm sau răng
      postdentale
    • rìa hình răng
      dentelure
Related search result for "răng"
Comments and discussion on the word "răng"