Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dentelure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • rìa hình răng
  • (thực vật học) răng mịn (ở rìa lá)
  • đỉnh răng cưa (của núi)
Related search result for "dentelure"
Comments and discussion on the word "dentelure"