Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nhất thiết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • absolument; à tout prix; coûte que coûte; forcément
    • Nhất thiết phải làm như thế
      il faut absolument faire comme cela
    • Nó nhất thiết phải về đêm nay
      il doit coûte que coûte rentrer dans la nuit
Related search result for "nhất thiết"
Comments and discussion on the word "nhất thiết"