Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhất thiết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Theo một thể lệ, qui tắc, kỷ luật không thể thay đổi: Nhất thiết phải soạn xong bài trước khi vào lớp giảng dạy.
Related search result for "nhất thiết"
Comments and discussion on the word "nhất thiết"