Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự đặt, sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bày biện, cách bày biện
- L'installation d'une machine
sự đặt một cái máy
- Installation harmonieuse
cách bày biện hài hòa
- thiết bị
- Réparer l'installation électrique
sửa chữa thiết bị điện
- Installation d'aérage
thiết bị thông gió
- Installation de congélation
thiết bị đông lạnh
- Installation de climatisation
thiết bị điều hoà không khí
- Installation de décodage
thiết bị giải mã
- Installation de désossage
thiết bị lóc xương
- Installation d'ensimage
thiết bị bôi trơn
- Installation de filtrage
thiết bị lọc
- Installation de coulée
thiết bị rót đúc
- Installation d'extraction
thiết bị chiết
- Installation électrogène
thiết bị phát điện
- Installation de désagrégation
thiết bị phá huỷ
- Installation de raclage
thiết bị cào nạo
- Installation radiographique
thiết bị chụp X quang
- Installation de transport pneumatique
thiết bị chuyển vận bằng khí nén
- Installation de vide
thiết bị chân không
- Installation de reproduction sonore
thiết bị tái tạo âm thanh
- sự đến ở, nơi ở
- Fêter son installation
ăn mừng nhà mới
- Installation provisoire
nơi ở tạm thời