Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
installation
/,instə'leiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); sự đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...)
  • lễ nhậm chức
  • máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt
  • ((thường) số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ
Related search result for "installation"
Comments and discussion on the word "installation"