Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chẳng bù
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ne pas compenser
    • Bây giờ nó có của , chẳng bù cuộc sống nghèo khổ khi xưa
      maintenant il est riche ,cela ne compense pas sa vie misérable de jadis
Related search result for "chẳng bù"
Comments and discussion on the word "chẳng bù"